Từ "se dire" trong tiếng Pháp là một cụm động từ phản thân, có nghĩa là "tự nhủ" hoặc "cho rằng". Đây là một cách diễn đạt mà người nói tự suy nghĩ hoặc tự đánh giá về bản thân hoặc một điều gì đó.
Il se dit sage. (Nó tự cho là khôn ngoan.)
Elle se dit heureuse. (Cô ấy tự nhủ mình hạnh phúc.)
Je me dis que tout ira bien. (Tôi tự nhủ rằng mọi thứ sẽ ổn.)
Se dire que...: Khi bạn muốn diễn đạt một suy nghĩ cụ thể về một chủ đề nào đó.
Se dire à voix haute: Có nghĩa là "nói ra suy nghĩ của mình".
Se dire quelque chose: Tự nhủ về một điều gì đó.
Se dire que l'on est capable de...: Tự nhủ rằng mình có khả năng làm gì đó.