Characters remaining: 500/500
Translation

se dire

Academic
Friendly

Từ "se dire" trong tiếng Phápmột cụm động từ phản thân, có nghĩa là "tự nhủ" hoặc "cho rằng". Đâymột cách diễn đạt người nói tự suy nghĩ hoặc tự đánh giá về bản thân hoặc một điều đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Se dire: Khi sử dụng "se dire", chúng ta thường nói về những suy nghĩ, cảm nhận hoặc đánh giángười nói về bản thân hoặc một tình huống nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Il se dit sage. ( tự cho là khôn ngoan.)

    • đây, người nói đang diễn đạt rằng người đó nghĩ mìnhkhôn ngoan, nhưng không nhất thiết phải đúng.
  2. Elle se dit heureuse. ( ấy tự nhủ mình hạnh phúc.)

    • ấy cảm thấy hạnh phúc, nhưng có thể không hoàn toàn chắc chắn về điều đó.
  3. Je me dis que tout ira bien. (Tôi tự nhủ rằng mọi thứ sẽ ổn.)

    • Người nói đang tự động viên mình về một tình huống khó khăn.
Biến thể các cách sử dụng khác
  • Se dire que...: Khi bạn muốn diễn đạt một suy nghĩ cụ thể về một chủ đề nào đó.

    • Ví dụ: Il se dit que ce n'est pas le bon moment. (Anh ấy tự nhủ rằng đây không phảithời điểm tốt.)
  • Se dire à voix haute: Có nghĩa là "nói ra suy nghĩ của mình".

    • Ví dụ: Elle se dit à voix haute qu'elle doit changer de travail. ( ấy nói ra suy nghĩ của mình rằng ấy cần phải đổi việc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Se penser: Có thể hiểu là "tự nghĩ về bản thân", nhưng thường mang nghĩa tự đánh giá hơn là tự nhủ.
  • Croire: Nghĩa là "tin tưởng", nhưng không yếu tố tự nhủ như "se dire".
Cụm từ idioms
  • Se dire quelque chose: Tự nhủ về một điều đó.

    • Ví dụ: Je me dis que je devrais étudier plus. (Tôi tự nhủ rằng tôi nên học nhiều hơn.)
  • Se dire que l'on est capable de...: Tự nhủ rằng mình khả năng làm gì đó.

Chú ý
  • Khi sử dụng "se dire", bạn cần chú ý tới ngữ cảnh để diễn đạt đúng ý nghĩa. thường mang tính chủ quan không nhất thiết phản ánh sự thật khách quan.
tự động từ
  1. tự nhủ
  2. tự cho là
    • Il se dit sage
      tự cho là khôn ngoan

Comments and discussion on the word "se dire"